geography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geography
Phát âm : /dʤi'ɔgrəfi/
+ danh từ
- khoa địa lý; địa lý học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geography"
- Những từ có chứa "geography":
dialect geography economic geography geography phytogeography zoogeography - Những từ có chứa "geography" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dư địa chí địa lý học địa dư
Lượt xem: 248