phytogeography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phytogeography
Phát âm : /,faitədʤi'ɔgrəfi/
+ danh từ
- (thực vật học) địa lý thực vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phytogeography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phytogeography":
phytogeography phytography
Lượt xem: 244