--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gibberish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gibberish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibberish
Phát âm : /'gibəriʃ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
lời nói lắp bắp
câu nói sai ngữ pháp
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
gibberish
:
lời nói lắp bắp
+
abject
:
hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
+
common people
:
những người bình thường, đại chúng, công chúng.they're just country folkHọ chỉ là những người dân quê.folks around here drink moonshinenhững người dân quanh đây thường uống rượu lậu.the common people determine the group character and preserve its customs from one generation to the nextcông chúng quyết định đặc điểm của nhóm người và bảo tồn phong tục từ thế hệ này sang thế hệ khác.
+
streptococcus
:
(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu