--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gibelike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gibelike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibelike
+ Adjective
nhạo báng, chế giễu, chế nhạo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
derisive
jeering
mocking
taunting
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
gibelike
:
nhạo báng, chế giễu, chế nhạo