gin-shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gin-shop
Phát âm : /'dʤinʃɔp/
+ danh từ
- quán rượu ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gin-mill)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gin-shop"
- Những từ có chứa "gin-shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc hiệu dược phòng khai trương sắm sanh sắm phòng trà cửa hàng công xưởng dọn hàng more...
Lượt xem: 150