--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắm
+ verb
to go shopping, to shop, to go and buy (get)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sắm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Những từ có chứa
"sắm"
:
mua sắm
sắm
sắm nắm
sắm sanh
sắm sửa
sắm vai
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
sắm
:
to go shopping, to shop, to go and buy (get)
+
opposite
:
đối nhau, ngược nhauto go in opposite directions đi theo những hướng ngược nhauopposite leaves lá mọc đối
+
bẫm
:
Plentifulcho trâu ăn bẫmto give the buffaloes plentiful foodcày sâu cuốc bẫmto plough deep and to the hoe with great force
+
deli
:
quầy hàng bán đồ ăn nhanh
+
david ben gurion
:
nhà chính trị người Do thái (sinh ở Poland), người theo chủ nghĩa phục quốc đã tổ chức cuộc kháng chiến chống Anh sau chiến tranh thế giới thứ hai và làm thủ tướng (1886-1973)