gióng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gióng+ noun
- internode
- một gióng tre
a bamboo internode
- một gióng tre
- Rail, bar
- gióng chuồng trâu
A buffaloshed's bar
- gióng chuồng trâu
+ verb
- to prod with beatings of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gióng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gióng":
giang giảng giáng giạng giăng giằng giêng giềng giếng giong more... - Những từ có chứa "gióng":
gióng gióng giả gióng một - Những từ có chứa "gióng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
putlog internode single-tree door-post gelid internodal ledger sleeper cypress spurge stringer more...
Lượt xem: 443