glacial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glacial
Phát âm : /'gleisjəl/
+ tính từ
- (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng
- the glacial period
thời kỳ sông băng
- the glacial period
- băng giá, lạnh buốt
- lạnh lùng, ảm đạm
- a glacial smile
nụ cười lạnh lùng
- a glacial smile
- (hoá học) băng
- glacial acetic acid
axit axêtic băng
- glacial acetic acid
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glacial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glacial":
glacial glossal - Những từ có chứa "glacial":
glacial interglacial post-glacial subglacial
Lượt xem: 535