glass-house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glass-house
Phát âm : /'glɑ:shaus/
+ danh từ
- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh
- nhà kính (để trồng cây)
- buồng kính (để rửa ảnh)
- (từ lóng) trại giam của quân đội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glass-house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glass-house":
glass-case glass-house - Những từ có chứa "glass-house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bợn gương hạ nghị viện pha lê cạnh chứa nhà trọ ly căn ở thuê more...
Lượt xem: 244