--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glassless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glassless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glassless
+ Adjective
không có, không được trang bị gương, kính
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
glazed
glassed
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
glassless
:
không có, không được trang bị gương, kính
+
gnaw
:
gặm, ăn mònto gnaw [at, into] something gặm cái gìto gnaw into a metal ăn mòn kim loại (axit)
+
civilised
:
cầu kỳ, trau chuốt, kiểu cách, tao nhã, lịch thiệp, có văn hóa
+
coraciidae
:
(động vật học) họ Sả rừng là một họ chim của Cựu thế giới tương tự như chim sẻ.
+
pour
:
rót, đổ, giội, trútto pour coffee into cups rót cà phê vào táchriver pours itself into the sea sông đổ ra biểnto pour cold water on someone's enthusiasm (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai