--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glitz chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gorge
:
những cái đã ăn vào bụngto raise the gorge nổi giậnto can the gorge lộn mửa vì ghê tởm
+
sable
:
(động vật học) chồn zibelin
+
terce
:
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
+
caddy
:
hộp trà ((cũng) tea caddy)
+
ionic
:
(vật lý) (thuộc) ion