--

sable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sable

Phát âm : /'seibl/

+ danh từ

  • (động vật học) chồn zibelin
  • da lông chồn zibelin
  • bút vẽ bằng lông chồn zibelin
  • (thơ ca); (văn học) màu đen
  • (số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
  • (số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang

+ tính từ

  • (thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương
  • his sable Majesty
    • ma vương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sable"
Lượt xem: 879