sable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sable
Phát âm : /'seibl/
+ danh từ
- (động vật học) chồn zibelin
- da lông chồn zibelin
- bút vẽ bằng lông chồn zibelin
- (thơ ca); (văn học) màu đen
- (số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin
- (số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang
+ tính từ
- (thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương
- his sable Majesty
- ma vương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sable":
sable seizable shakable sibyl sizable sizeable sociable spall spell spile more... - Những từ có chứa "sable":
addressable advisable advisableness amusable analysable appeasable apposable appraisable assessable collapsable more...
Lượt xem: 966