terce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terce
Phát âm : /tiəs/ Cách viết khác : (terce) /tə:s/
+ danh từ
- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp
- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
- (âm nhạc) quãng ba; âm ba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "terce":
targe taroc tarsi terce terrace terse thrice tierce torc torch more... - Những từ có chứa "terce":
intercede intercellular intercensal intercept intercepter interception interceptive interceptor intercession intercessional more...
Lượt xem: 476