glomerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glomerate
Phát âm : /'glɔmərit/
+ tính từ
- (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glomerate"
- Những từ có chứa "glomerate":
agglomerate agglomerated conglomerate glomerate
Lượt xem: 126