sulky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sulky
Phát âm : /'sʌlki/
+ tính từ
- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)
- tối tăm ảm đạm
- sulky day
ngày tối tăm ảm đạm
- sulky day
+ danh từ
- xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sulky"
Lượt xem: 771