--

glorious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glorious

Phát âm : /'glɔ:riəs/

+ tính từ

  • vinh quang, vẻ vang, vinh dự
    • a glorious victory
      chiến thắng vẻ vang
  • huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
    • a glorious time
      thời đại huy hoàng
  • hết sức thú vị, khoái trí
    • glorious fun
      trò vui đùa hết sức thú vị
  • (mỉa mai) tuyệt vời
    • a glorious muddle
      một sự lộn xộn tuyệt vời
  • (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glorious"
Lượt xem: 772