glorious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glorious
Phát âm : /'glɔ:riəs/
+ tính từ
- vinh quang, vẻ vang, vinh dự
- a glorious victory
chiến thắng vẻ vang
- a glorious victory
- huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
- a glorious time
thời đại huy hoàng
- a glorious time
- hết sức thú vị, khoái trí
- glorious fun
trò vui đùa hết sức thú vị
- glorious fun
- (mỉa mai) tuyệt vời
- a glorious muddle
một sự lộn xộn tuyệt vời
- a glorious muddle
- (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
resplendent splendid splendiferous brilliant magnificent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glorious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glorious":
glaireous glorious - Những từ có chứa "glorious":
glorious inglorious ingloriousness vainglorious vaingloriousness - Những từ có chứa "glorious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
oanh liệt vẻ vang quang vinh hiển hách vinh quang chiến công Nhà Tây Sơn áng giỗ Thanh Hoá more...
Lượt xem: 788