magnificent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnificent
Phát âm : /mæg'nifisnt/
+ tính từ
- tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
- (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnificent"
- Những từ có chứa "magnificent":
magnificent magnificentness - Những từ có chứa "magnificent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguy nga linh đình tráng lệ
Lượt xem: 670