--

glove

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glove

Phát âm : /glʌv/

+ danh từ

  • bao tay, tất tay, găng
  • to be hand in (and) glove with
    • rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
  • to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
    • tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • to fit like a glove
    • vừa như in
  • to take up the glove
    • nhận lời thách thức
  • to throw down the glove
    • thách thức

+ ngoại động từ

  • mang bao tay vào, đeo găng vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glove"
Lượt xem: 886