globe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: globe
Phát âm : /gloub/
+ danh từ
- quả cầu
- terrestrial globe
quả địa cầu
- terrestrial globe
- địa cầu, trái đất, thế giới
- cầu mắt
- chao đèn hình cầu
- bầu nuôi cá vàng
+ ngoại động từ
- làm thành hình cầu
+ nội động từ
- thành hình cầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "globe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "globe":
galop glaive glebe glib globe glove golf - Những từ có chứa "globe":
fish-globe globe globe-fish globe-lightning globe-trotter globe-trotting - Những từ có chứa "globe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chu du địa cầu quả đất
Lượt xem: 865