--

glowing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glowing

Phát âm : /'glouiɳ/

+ tính từ

  • rực sáng
  • hồng hào đỏ ửng
  • rực rỡ, sặc sỡ
    • to paint in glowing colours
      tô màu rực rỡ
  • nhiệt tình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glowing"
Lượt xem: 483