radiance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiance
Phát âm : /'reidjəns/ Cách viết khác : (radiancy) /'reidjənsi/
+ danh từ
- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang
- the radiance of the sun
ánh sáng chói lọi của mặt trời
- the radiance of the sun
- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
radiancy shine effulgence refulgence refulgency glow glowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radiance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "radiance":
radiance radiancy riddance - Những từ có chứa "radiance":
irradiance radiance
Lượt xem: 864