--

gnawing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnawing

Phát âm : /'nɔ:iɳ/

+ danh từ

  • sự gặm nhắm, sự ăn mòn
  • sự cào (ruột, vì đói)
  • sự giày vò, sự day dứt
    • the gnawings of conscience
      sự day dứt của lương tâm

+ tính từ

  • gặm, ăn mòn
  • cào (ruột)
  • giày vò, day dứt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gnawing"
Lượt xem: 486