gnomic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnomic
Phát âm : /'noumik/ Cách viết khác : (gnomical) /'noumikəl/
+ tính từ
- (thuộc) châm ngôn
- gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gnomic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gnomic":
gnomic gnomish gnosis genic - Những từ có chứa "gnomic":
gnomic gnomical physiognomic physiognomical
Lượt xem: 337