genic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genic+ Adjective
- thuộc, liên quan tới, hay được tạo ra bởi gien
- genic combinations
những sự kết hợp, phối hợp gien
- genic combinations
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genic":
gang genesis genius genus gink gnomic gong gonzo genic - Những từ có chứa "genic":
acrogenic allergenic androgenic anorexigenic antigenic biogenic cacogenic carcinogenic collagenic corpus geniculatum laterale more...
Lượt xem: 605