--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
goblet-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
goblet-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goblet-shaped
+ Adjective
giống hình ly có chân hay cốc nhỏ có chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goblet-shaped"
Những từ có chứa
"goblet-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
bắp
bánh bỏng
đuôi gà
dao cau
đao kiếm
cháo quẩy
bánh bàng
đòn rồng
bánh bèo
more...
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
goblet-shaped
:
giống hình ly có chân hay cốc nhỏ có chân