godforsaken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: godforsaken
Phát âm : /'gɔdfə,seikn/
+ tính từ
- (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)
- a godforsaken place
nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy
- a godforsaken occupation
nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn
- a godforsaken place
Từ liên quan
Lượt xem: 629
Từ vừa tra