--

wild

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wild

Phát âm : /waild/

+ tính từ

  • dại, hoang (ở) rừng
    • wild grass
      cỏ dại
    • to grow wild
      mọc hoang (cây)
    • wild beasts
      d thú, thú rừng
    • wild bird
      chim rừng
  • chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)
  • man rợ, man di, chưa văn minh
    • wild tribes
      bộ lạc man rợ
  • hoang vu, không người ở
    • wild country
      xứ hoang vu
  • dữ dội, b o táp
    • wild wind
      gió dữ dội
    • wild day
      ngày b o táp
  • rối, lộn xộn, lung tung
    • wild hair
      tóc rối, tóc bù xù
    • wild confusion
      sự rối loạn lung tung
  • điên, điên cuồng, nhiệt liệt
    • wild with anger
      tức điên
    • to drive someone wild
      chọc tức ai
    • wild laughter
      cái cười như điên
    • to be wild to do something
      điên lên muốn làm việc gì
  • ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i
    • wild opinions
      những ý kiến ngông cuồng rồ dại
  • tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng
    • a wild life
      cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng

+ phó từ

  • vu v, bừa b i, lung tung
    • to shoot wild
      bắn lung tung
    • to talk wild
      nói lung tung bừa b i

+ danh từ

  • vùng hoang vu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wild"
Lượt xem: 1526