goiter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goiter
Phát âm : /'gɔitə/ Cách viết khác : (goitre) /'gɔitə/
+ danh từ
- (y học) bướu giáp, bướu cổ
- exophthalmic goitre
- (y học) bệnh bazơddô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
goitre struma thyromegaly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goiter"
Lượt xem: 526