--

gon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gon

+  

  • Sedge
    • Chiếu gon
      Sedge mat
  • Heap up
    • Gon đống thóc vào một góc sân
      To heap up paddy in a corner of the yard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gon"
Lượt xem: 544