nary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nary+ Adjective
- (được dùng với các danh từ đếm được số ít) lối nói thông tục của 'not a', not one', 'never a' (không một cái nào)
- heard nary a sound
đã không nghe thấy một âm thanh nào
- heard nary a sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nary":
narrow near nonary nor noria numary nary - Những từ có chứa "nary":
ablutionary accretionary antennary antiphonary antirevolutionary bicentenary binary canary canary-coloured canary-yellow more...
Lượt xem: 2142