goods
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goods
Phát âm : /gudz/
+ danh từ số nhiều
- của cải, động sản
- hàng hoá, hàng
- production of goods
sự sản xuất hàng hoá
- production of goods
- hàng hoá chở (trên xe lửa)
- a goods train
xe lửa chở hàng
- by goods
bằng xe lửa chở hàng
- a goods train
- to deliver the goods
- (xem) deliver
- a nice little piece of goods
- (đùa cợt) một món khá xinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goods"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "goods":
geodesy goddess goodish goods - Những từ có chứa "goods":
consumer goods dry goods durable goods goods green goods piece-goods soft goods - Những từ có chứa "goods" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phẩm loại bách hoá bách hóa nhập chào chất hàng hóa khui hàng lậu đặt hàng more...
Lượt xem: 357