governor-general
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: governor-general
Phát âm : /'gʌvənə'dʤenərəl/
+ danh từ
- toàn quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "governor-general"
- Những từ có chứa "governor-general" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
toàn quyền chúa thượng tướng bộ tướng chung thống đốc nhao quận huyện chủ tướng chuẩn tướng more...
Lượt xem: 612