graduated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graduated+ Adjective
- được sắp xếp theo mức độ tăng dần
- được chia độ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gradational gradatory calibrated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graduated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "graduated":
gradate graduate graded graduated - Những từ có chứa "graduated":
graduated ungraduated - Những từ có chứa "graduated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Nguyễn Trãi lũy tiến Nguyễn Dữ Phan Văn Trị Phan Đình Phùng Nguyễn Du Phan Bội Châu Chu Văn An
Lượt xem: 331