--

calibrated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calibrated

+ Adjective

  • đã được định cỡ, đã được đánh dấu, được chia độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calibrated"
Lượt xem: 442