grandmother
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandmother
Phát âm : /'græn,mʌðə/
+ danh từ
- bà
+ ngoại động từ
- nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grandmother"
- Những từ có chứa "grandmother":
grandmother grandmotherly great-grandmother - Những từ có chứa "grandmother" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bà dạy khôn ông bà kỵ
Lượt xem: 906