granulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granulated+ Adjective
- được làm thành hột nhỏ, hạt nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "granulated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "granulated":
granulate granulated - Những từ có chứa "granulated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường kính cốm
Lượt xem: 358