graphically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graphically
Phát âm : /'græfikəli/
+ phó từ
- bằng đồ thị
- sinh động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graphically"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "graphically":
graphical graphically - Những từ có chứa "graphically":
graphically telegraphically
Lượt xem: 310