grapple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grapple
Phát âm : /'græpl/
+ danh từ
- (như) grapnel
- sự túm lấy, sự níu lấy
+ động từ
- (hàng hải) móc bằng móc sắt
- túm lấy, níu lấy
- (+ with, together) vật, vật lộn
- to grapple with somebody
ôm ghì lấy (ai) để vật
- to grapple with difficulties
vật lộn với khó khăn
- to grapple with somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grapple"
Lượt xem: 778