grasping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grasping
Phát âm : /'grɑ:spiɳ/
+ tính từ
- nắm chặt, giữ chặt
- tham lam, keo cú
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avaricious covetous grabby greedy prehensile taking hold seizing prehension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grasping"
- Những từ có chứa "grasping":
grasping graspingly graspingness
Lượt xem: 607