grass-covered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grass-covered
Phát âm : /'gra:s,kʌvəd/
+ tính từ
- có cỏ mọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grass-covered"
- Những từ có chứa "grass-covered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
che lấp rịa bổi bưng ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu bãi chăn thả more...
Lượt xem: 105