--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grassy-leafed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grassy-leafed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grassy-leafed
+ Adjective
có lá giống như cỏ
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
grassy-leafed
:
có lá giống như cỏ
+
shadow-boxing
:
(thể dục,thể thao) sự đấm bóng (đấu với đối thủ tưởng tương để luyện tập) (quyền anh)
+
disarticulate
:
làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh
+
report centre
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo
+
cosmic string
:
(vũ trụ học) dây vũ trụ - tức là các ống năng lượng hẹp trải dọc theo toàn bộ chiều dài của vũ trụ nở rộng.