--

gratuity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gratuity

Phát âm : /grə'tju:iti/

+ danh từ

  • tiền thưởng (khi) về hưu
  • (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ
  • tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gratuity"
Lượt xem: 640