gritty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gritty
Phát âm : /'griti/
+ tính từ
- có sạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
game gamy gamey mettlesome spirited spunky farinaceous coarse-grained grainy granular granulose mealy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gritty"
Lượt xem: 729