--

graveyard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graveyard

Phát âm : /'greivjɑ:d/

+ danh từ

  • nghĩa địa, bãi tha ma
  • graveyard shift
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graveyard"
  • Những từ có chứa "graveyard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tha ma mộ địa
Lượt xem: 843