--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gray-haired
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gray-haired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gray-haired
+ Adjective
có tóc bạc, tóc hoa râm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gray-haired"
Những từ có chứa
"gray-haired"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mốc
mốc thếch
hoa râm
bạc phơ
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
gray-haired
:
có tóc bạc, tóc hoa râm
+
lie-down
:
sự ngả lưng
+
bất cố liêm sỉ
:
Lost to shame
+
computer display
:
màn hình máy tính.
+
promise
:
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹnto keep to one's promise giữ lời hứato break one's promise không giữ lời hứa, bội ướcpromise of marriage sự hứa hônempty promise lời hứa hão, lời hứa suông