grazing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grazing
Phát âm : /'greiziɳ/
+ danh từ
- sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả
- grazing land
- đồng cỏ (cho súc vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grazing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grazing":
grazing greasing greycing - Những từ có chứa "grazing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mục trường mục súc bãi chăn thả
Lượt xem: 623