graze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graze
Phát âm : /greiz/
+ danh từ
- chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước
+ ngoại động từ
- lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
- bullet grazes arm
viên đạn lướt qua cánh tay
- bullet grazes arm
+ nội động từ
- (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graze"
Lượt xem: 854