--

graze

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graze

Phát âm : /greiz/

+ danh từ

  • chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước

+ ngoại động từ

  • lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
    • bullet grazes arm
      viên đạn lướt qua cánh tay

+ nội động từ

  • (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graze"
Lượt xem: 838