--

grecian

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grecian

Phát âm : /'gri:ʃn/

+ tính từ

  • (thuộc) Hy-lạp; kiểu Hy-lạp ((thường) vẽ kiến trúc hoặc khuôn mặt)
    • a grecian nose
      mũi thẳng dọc dừa (kiểu Hy-lạp)
  • a Grecian gilf
    • món quà phải coi chừng (có ý đồ đen tối ở trong)

+ danh từ

  • nhà Hy-lạp học
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grecian"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "grecian"
    grecian grecism
Lượt xem: 569