greek orthodox
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greek orthodox+ Adjective
- thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của chính thống giáo Đông phương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Orthodox Eastern Orthodox Russian Orthodox Greek Orthodox
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greek orthodox"
- Những từ có chứa "greek orthodox" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân truyền kiến trúc
Lượt xem: 937