orthodox
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orthodox
Phát âm : /'ɔ:θədɔks/
+ tính từ
- chính thống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Orthodox Eastern Orthodox Russian Orthodox Greek Orthodox Jewish-Orthodox
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orthodox"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orthodox":
orthodox orthodoxy - Những từ có chứa "orthodox":
eastern orthodox eastern orthodox church greek orthodox orthodox orthodoxy unorthodox unorthodoxy - Những từ có chứa "orthodox" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân truyền kiến trúc
Lượt xem: 807